硝子体剥離
がらすたいはくり
Bong dịch kính (pha lê thể)
硝子体剥離 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 硝子体剥離
剥離子 はくりこ
dao bóc tách
硝子体 しょうしたい ガラスたい
thể thủy tinh (của mắt)
剥離 はくり
tách ra (tàu xe)
硝子 ガラス しょうし がらす
lắp kính; ô vuông
剥離剤 はくりざい
chất tách rời (loại chất liệu hoặc hóa chất được sử dụng để tạo lớp màng giúp vật liệu không bám dính hoặc dễ dàng tách ra khỏi bề mặt khác mà nó tiếp xúc)
剥離紙 はくりし
release paper, releasing paper, sticker release paper
硝子体内注射 がらすたいないちゅーしゃ
tiêm vào trong thể thủy tinh
硝子体切除術 がらすたいせつじょじゅつ
phẫu thuật loại bỏ dịch thủy tinh (vitrectomy)