硝煙 しょうえん
khói thuốc súng.
新天地 しんてんち
đất mới, thế giới mới, lĩnh vực hoạt động mới
硝煙弾雨 しょうえんだんう
mưa thuốc súng
硝煙反応 しょうえんはんおう
phản ứng thuốc súng
天然硝子 てんねんガラス てんねんしょうし てんねんがらす
kính tự nhiên.
新地 しんち
mới mở hoặc mới phát triển lãnh thổ
天地 てんち あめつち
thiên địa; bầu trời và mặt đất