Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 硝煙の新天地
煙硝 えんしょう
thuốc súng
硝煙 しょうえん
khói thuốc súng.
新天地 しんてんち
đất mới, thế giới mới, lĩnh vực hoạt động mới
硝煙弾雨 しょうえんだんう
mưa thuốc súng
硝煙反応 しょうえんはんおう
chemical reaction used to detect residue from gunshots
天然硝子 てんねんガラス てんねんしょうし てんねんがらす
kính tự nhiên.
新地 しんち
mới mở hoặc mới phát triển lãnh thổ
天地 てんち あめつち
thiên địa; bầu trời và mặt đất