Các từ liên quan tới 硫化水素ナトリウム
硫化水素 りゅうかすいそ
(hoá học) hy-đrô sunfua
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
亜硫酸水素ナトリウム ありゅうさんすいそナトリウム
natri hy-đrô sulfite
水酸化ナトリウム すいさんかナトリウム
xút ăn da (chất rắn ăn mòn, màu trắng, dùng làm giấy và xà phòng)
硫酸ナトリウム りゅうさんナトリウム
natri sunfat (là muối natri của acid sulfuric)
硫化水銀 りゅうかすいぎん
thủy ngân sunfua
水素化 すいそか
hydrogenation
炭酸水素ナトリウム たんさんすいそナトリウム
natri hydro cacbonat (NaHCO3)