Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 硫黄岳
硫黄 いおう ゆおう
diêm sinh
硫黄山 いおうやま いおうざん
sulfur đào mỏ
硫黄泉 いおうせん いおういずみ
sulfur nứt rạn
硫黄華 いおうか いおうはな
ra hoa (của) sulfur
酸化硫黄 さんかいおー
lưu huỳnh oxit
塩化硫黄 えんかいおう
sulfur
硫黄細菌 いおうさいきん
vi khuẩn khử lưu huỳnh (là vi sinh vật có khả năng khử lưu huỳnh nguyên tố thành hydro sunfua)
鉄-硫黄タンパク質 てつ-いおータンパクしつ
protein sắt-lưu huỳnh