Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
弄便 弄便
ái phân
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
便便と べんべんと
nhàn rỗi
硬 こう
cứng
便 べん びん
sự thuận tiện
便便たる べんべんたる
lồi lên, nhô lên, u lên
硬券 こうけん
train ticket printed on thick paper
硬メン かたメン
dried ramen