硬い
かたい「NGẠNH」
☆ Adj-i
Cứng; cứng rắn
ママ
,この
豚肉硬
くて
食
べられないよ。
Mẹ ơi, miếng thịt lợn này cứng quá, con không ăn được.
セメント
は
乾燥
して
硬
くなる。
Ximăng khi khô sẽ cứng lại.
Dai
Dai nhách
Đờ.

Từ đồng nghĩa của 硬い
adjective