口が硬い
くちがかたい「KHẨU NGẠNH」
Kín miệng
この人は口が堅いですね!

口が硬い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口が硬い
硬口蓋 こうこうがい かたこうがい
(giải phẩu) vòm miệng cứng, ngạc cứng
硬口蓋音 こうこうがいおん
âm ngạc cứng
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
硬い かたい
cứng; cứng rắn
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi