口が硬い
くちがかたい「KHẨU NGẠNH」
Kín miệng
この人は口が堅いですね!

口が硬い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口が硬い
硬口蓋 こうこうがい かたこうがい
(giải phẩu) vòm miệng cứng, ngạc cứng
硬口蓋音 こうこうがいおん
âm ngạc cứng
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
硬い かたい
cứng; cứng rắn
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
口が堅い くちがかたい
kín mồm kín miệng