Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
硬質
こうしつ
sự cứng
硬質ゴム こうしつゴム
cao su cứng
硬質陶器 こうしつとうき
đồ gốm cứng.
硬タンパク質 こうタンパクしつ こうたんぱくしつ
protein cứng
除皮質硬直 じょひしつこうちょく
cứng đơ mất não
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
硬 こう
cứng
硬券 こうけん
train ticket printed on thick paper
硬メン かたメン
dried ramen
「NGẠNH CHẤT」
Đăng nhập để xem giải thích