Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
碁を打つ ごをうつ
chơi cờ; đánh cờ
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
碁 ご
cờ gô
博打打ち ばくちうち
người đánh bạc, con bạc
碁席 ごせき
đi là câu lạc bộ
碁敵 ごがたき
đối thủ
相碁 あいご
Go played by two equally skilled players