碁を打つ
ごをうつ「KÌ ĐẢ」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -tsu
Chơi cờ; đánh cờ
碁
を
打
つことが
私
の
唯一
の
楽
しみだ。
Chơi cờ vây là trò giải trí duy nhất của tôi.
碁
を
打
つことが
一番
の
気晴
らしだ。
Chơi cờ vây là thú tiêu khiển yêu thích của tôi.
碁
を
打
つのが
私
の
唯一
の
娯楽
だ。
Sự phân tâm duy nhất của tôi là trò chơi cờ vây.

Bảng chia động từ của 碁を打つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 碁を打つ/ごをうつつ |
Quá khứ (た) | 碁を打った |
Phủ định (未然) | 碁を打たない |
Lịch sự (丁寧) | 碁を打ちます |
te (て) | 碁を打って |
Khả năng (可能) | 碁を打てる |
Thụ động (受身) | 碁を打たれる |
Sai khiến (使役) | 碁を打たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 碁を打つ |
Điều kiện (条件) | 碁を打てば |
Mệnh lệnh (命令) | 碁を打て |
Ý chí (意向) | 碁を打とう |
Cấm chỉ(禁止) | 碁を打つな |