Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
碁盤 ごばん
bàn cờ gô.
源氏 げんじ みなもとし
Genji (trong truyện Genji monogatari); người thuộc dòng họ Minamôtô
碁盤目 ごばんめ
bảng kiểm tra độ bám của sơn
碁盤縞 ごばんじま ごばんしま
kiểm tra; kiểm tra mẫu
源氏星 げんじぼし
Rigel (ngôi sao trong chòm sao Orion)
源氏名 げんじな
nghệ danh
セし セ氏
độ C.
忠信 ちゅうしん
lòng trung thành; sự trung tín