Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
朗朗 ろうろう
kêu; vang (âm thanh)
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
碇置 ていち
Sự thả neo.
碇草 いかりそう イカリソウ
dâm dương hoắc hoa to
碇泊 ていはく
Sự thả neo
碇綱 いかりづな いかりつな
cáp nối với mỏ neo
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.