Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 碧の幻想
幻想 げんそう
ảo tưởng; giấc mơ; giấc mộng
幻想劇 げんそうげき
Kịch phi hiện thực.
幻想的 げんそうてき
huyền hoặc.
幻想曲 げんそうきょく
(thể loại âm nhạc) khúc tuỳ hứng, ngẫu hứng
幻 まぼろし
ảo tưởng; ảo vọng; ảo ảnh; ảo mộng.
碧い へきい
xanh da trời; xanh lục còn xanh; thiếu kinh nghiệm
碧色 へきしょく
màu ngọc lục bảo
碧山 へきざん へきやま
những núi xanh lục