Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 碧風羽
羽風 はかぜ
gió phát ra khi chim (côn trùng) vỗ cánh
風切り羽 かざきりばね かざきりわ
bay những lông chim
碧い へきい
xanh da trời; xanh lục còn xanh; thiếu kinh nghiệm
碧色 へきしょく
màu ngọc lục bảo
碧山 へきざん へきやま
những núi xanh lục
碧玉 へきぎょく
ngọc bích.
紺碧 こんぺき
xanh đậm, xanh ngắt
碧眼 へきがん
mắt xanh, mắt của người phương tây; người phương tây