資源確保
しげんかくほ「TƯ NGUYÊN XÁC BẢO」
☆ Danh từ
Sự đảm bảo tài nguyên

資源確保 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 資源確保
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
財源確保 ざいげんかくほ
sự đảm bảo tài chính
エネルギー資源保護 エネルギーしげんほご
sự bảo vệ tài nguyên năng lượng
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
資源 しげん
tài nguyên.
確保 かくほ
sự bảo hộ; sự bảo đảm; sự cam đoan; sự bảo vệ
保健医療資源 ほけんいりょーしげん
nguồn lực chăm sóc sức khỏe
コンピュータ資源 コンピュータしげん
nguồn máy tính