確守
かくしゅ「XÁC THỦ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lòng trung thành, trung kiên

Bảng chia động từ của 確守
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 確守する/かくしゅする |
Quá khứ (た) | 確守した |
Phủ định (未然) | 確守しない |
Lịch sự (丁寧) | 確守します |
te (て) | 確守して |
Khả năng (可能) | 確守できる |
Thụ động (受身) | 確守される |
Sai khiến (使役) | 確守させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 確守すられる |
Điều kiện (条件) | 確守すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 確守しろ |
Ý chí (意向) | 確守しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 確守するな |
確守 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 確守
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
確 かく
nhất định; chắc chắn; xác định; phải chăng tôi (thì) không phải là sai lầm; nếu tôi nhớ chính xác
守 かみ もり
bảo mẫu; người trông trẻ
適確 てきかく てっかく
đích xác
当確 とうかく
được cho là chắc chắn chiến thắng (bầu cử)
確と しかと しっかと
chắc chắn
確約 かくやく
lời hứa chắc chắn; cam kết; hứa chắc