Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 確定拠出年金法
確定拠出年金 かくていきょしゅつねんきん
định nghĩa kế hoạch lương hưu đóng góp
確定拠出型年金 かくていきょしゅつがたねんきん
defined-contribution pension
確定拠出年金規約 かくてーきょしゅつねんきんきやく
thỏa thuận chương trình hưu trí xác định phần đóng góp
個人型確定拠出年金 こじんがたかくてーきょしゅつねんきん
ideco
企業型確定拠出年金 きぎょーがたかくてーきょしゅつねんきん
lương hưu do doanh nghiệp xác định
確定年金 かくてーねんきん
niên kim kỳ hạn
拠出金 きょしゅつきん
tiền tài trợ, tiền quyên góp
確定給付年金 かくてーきゅーふねんきん
kế hoạch lợi ích xác định