Các từ liên quan tới 確率的チューリング機械
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
チューリング機械 チューリングきかい
máy Turing
確率的 かくりつてき
mang tính xác suất
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
機械確認 きかいかくにん
sự xác nhận máy móc
機械的 きかいてき
cơ học, máy móc, không sáng tạo
機械的エネルギー きかいてきエネルギー
năng lương cơ học
アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい アジア太平洋機械翻訳協会
Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT