経頭蓋磁気刺激
けいとうがいじきしげき
☆ Danh từ
Phương pháp kích thích từ xuyên sọ
Kích thích từ xuyên sọ (transcranial magnetic stimulation - tms)

経頭蓋磁気刺激 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 経頭蓋磁気刺激
反復経頭蓋磁気刺激 はんぷくけいとうがいじきしげき
kích thích từ xuyên sọ tái lặp (rtms)
磁気刺激療法 じきしげきりょうほう
liệu pháp kích thích từ tính
経皮的電気刺激 けーひてきでんきしげき
kích thích thần kinh bằng xung điện qua da
電気刺激 でんきしげき
kích thích điện
頭蓋 ずがい
xương sọ; sọ.
刺激 しげき
sự kích thích; kích thích.
景気刺激策 けいきしげきさく
giải pháp kích cầu kinh tế
電気刺激療法 でんきしげきりょうほう
liệu pháp điện