Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
嵐気 らんき
lam khí, sơn khí, không khí lạnh ở vùng núi sâu
磁気 じき
từ tính; sức hút của nam châm
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
嵐 あらし
cơn bão; giông tố