Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
磁気探傷検査 じきたんしょーけんさ
phương pháp kiểm tra từ tính, kiểm tra bằng bột từ
探査 たんさ
sự điều tra; sự khảo sát; sự thăm dò
探査機 たんさき
tàu do thám
磁気 じき
từ tính; sức hút của nam châm
探査する たんさする
dò
惑星探査 わくせいたんさ
thăm dò hành tinh
海底探査 かいていたんさ
thăm dò dưới đáy biển
石油探査 せきゆたんさ
cuộc thám hiểm dầu