Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
磁気 じき
từ tính; sức hút của nam châm
走性 そうせい
tính hướng động
磁性 じせい
từ tính
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn