Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 磊々峡
磊々落々 らいらいらくらく
cởi mở và không dễ bị ảnh hưởng, không hay bận tâm tới những điều tầm thường
磊磊 らいらい
large pile of rocks
磊落 らいらく
cởi mở, thành thật, chân thật
磊塊 らいかい
discontent, being weighed down emotionally, heavy heart
峡 かい
Hẻm núi; khe sâu; vực hẹp
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
豪放磊落 ごうほうらいらく
có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt