Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 磐田バイパス
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
バイパス バイパス
đường vòng
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
磐 いわ
đu đưa; núi đá hiểm trở
胃バイパス術 いバイパスじゅつ
nối tắt dạ dày (gastric bypass)
バイパス手術 バイパスしゅじゅつ
(y học) phẫu thuật (nhất là phẫu thuật tim)dùng đường chảy nhân tạo thay thế cho máu chảy qua; phẫu thuật dùng tim nhân tạo
磐石 ばんじゃく
sự vững chắc, sự kiên quyết
磐境 いわさか
shrine