Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
磨れる すれる
chà, cọ sát
研磨する けんま けんまする
đẽo.
磨り減る すりへる
để được mang xuống; để được giảm bớt
磨き立てる みがきたてる
Đánh bóng lên
磨き上げる みがきあげる
đánh bóng; mài giũa
磨汁 みがくじる
rót nước mà đã được sử dụng để rửa gạo
磨面 まめん
bề mặt đánh bóng
磨石 とぎいし
đá mài.