磨面
まめん「MA DIỆN」
☆ Danh từ
Bề mặt đánh bóng

磨面 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 磨面
研磨面 けんまめん
Bề mặt được đánh bóng (inox)
被削面 ひ削面
mặt gia công
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
けっこうめんせきじょうこう(ほけん、ようせん) 欠航面責条項(保険、用船)
điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu).
面面 めんめん
mỗi một; mọi thứ; mỗi phương hướng
磨汁 みがくじる
rót nước mà đã được sử dụng để rửa gạo
磨石 とぎいし
đá mài.
磨ぐ とぐ
mài, giũa