Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
内分 ないぶん
Bí mật.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
磯 いそ
bờ biển có nhiều đá; bờ biển lởm chởm
駅構内 えきこうない
nhà ga
内分点 ないぶんてん
điểm nằm trong
内分泌 ないぶんぴ ないぶんぴつ
nội tiết
分岐駅 ぶんきえき
ga phân tuyến
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.