Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 磯松大輔
磯馴松 そなれまつ
cây thông windswept bắt phải nấp trên cây
磯馴れ松 そなれまつ
cây thông mọc nghiêng do ảnh hưởng của gió biển
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大王松 だいおうしょう だいおうまつ ダイオウショウ ダイオウマツ
Thông đại vương
磯 いそ
bờ biển có nhiều đá; bờ biển lởm chởm
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.