Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 磯野日出夫
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
田夫野人 でんぷやじん
mộc mạc; nông dân; dân quê
日出 にっしゅつ
Bình minh; mặt trời mọc
日野菜 ひのな ヒノナ
hinona (Japanese variety of long-rooted pickling turnip, Brassica rapa var. akana)