Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 礒村弥右衛門
骨皮筋右衛門 ほねかわすじえもん ほねがわすじみぎえもん
giảm để bóc vỏ và những xương
門衛 もんえい
người gác cửa, người gác cổng
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
弥次郎兵衛 やじろべえ
đồ chơi giữ thăng bằng
土左衛門 どざえもん
xác người chết đuối, xác người chết trôi
弥 いや いよ よ いよよ
càng ngày càng nhiều
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
右 みぎ
bên phải; phía bên phải