Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
礫 つぶて
sự ném đá.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
礫岩 れきがん
đá cuội.
雪礫 ゆきつぶて
quả bóng tuyết
紙礫 かみつぶて
viên đạn giấy (giấy nhai nát, vê lại xong đem bắn)
飛礫 つぶて
礫土 れきど
đất có nhiều sỏi đá