Kết quả tra cứu 示現
Các từ liên quan tới 示現
示現
じげん
「KÌ HIỆN」
◆ Việc đức Phật và Bồ tát sẽ biến đổi thành nhiều hình dạng khác nhau và xuất hiện trên thế giới để cứu người
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Thần và Phật hiển linh

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 示現
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 示現する/じげんする |
Quá khứ (た) | 示現した |
Phủ định (未然) | 示現しない |
Lịch sự (丁寧) | 示現します |
te (て) | 示現して |
Khả năng (可能) | 示現できる |
Thụ động (受身) | 示現される |
Sai khiến (使役) | 示現させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 示現すられる |
Điều kiện (条件) | 示現すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 示現しろ |
Ý chí (意向) | 示現しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 示現するな |