礼を言う
れいをいう「LỄ NGÔN」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Tỏ lòng biết ơn, cảm tạ

Bảng chia động từ của 礼を言う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 礼を言う/れいをいうう |
Quá khứ (た) | 礼を言った |
Phủ định (未然) | 礼を言わない |
Lịch sự (丁寧) | 礼を言います |
te (て) | 礼を言って |
Khả năng (可能) | 礼を言える |
Thụ động (受身) | 礼を言われる |
Sai khiến (使役) | 礼を言わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 礼を言う |
Điều kiện (条件) | 礼を言えば |
Mệnh lệnh (命令) | 礼を言え |
Ý chí (意向) | 礼を言おう |
Cấm chỉ(禁止) | 礼を言うな |