Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
礼 れい
sự biểu lộ lòng biết ơn.
冠 かぶり こうぶり かうぶり かがふり かんむり かん かむり かんぶり
mũ miện; vương miện
手礼 しゅれい
chuyển động tay biểu thị lòng biết ơn
名礼 なれ
nhãn
朝礼 ちょうれい
lễ tập trung chào hỏi buổi sáng (ở trường học, ở công ty.v.v...)
回礼 かいれい
sự đáp lễ
大礼 たいれい
đại lễ
礼記 らいき
kính lễ