Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 礼受駅
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
割礼を受ける かつれいをうける
cắt bao quy đầu
礼 れい
sự biểu lộ lòng biết ơn.
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
手礼 しゅれい
chuyển động tay biểu thị lòng biết ơn
名礼 なれ
nhãn
朝礼 ちょうれい
lễ tập trung chào hỏi buổi sáng (ở trường học, ở công ty.v.v...)
回礼 かいれい
sự đáp lễ