礼式
れいしき「LỄ THỨC」
Lễ tiết
☆ Danh từ
Nghi thức; phép xã giao; phép tắc.

Từ đồng nghĩa của 礼式
noun
礼式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 礼式
洗礼式 せんれいしき
lễ rửa rội
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
礼拝式 れいはいしき
lễ cúng
礼 れい
sự biểu lộ lòng biết ơn.
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
名礼 なれ
nhãn
手礼 しゅれい
chuyển động tay biểu thị lòng biết ơn