Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 礼成江
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
礼 れい
sự biểu lộ lòng biết ơn.
江 こう え
vịnh nhỏ.
手礼 しゅれい
chuyển động tay biểu thị lòng biết ơn
名礼 なれ
nhãn
朝礼 ちょうれい
lễ tập trung chào hỏi buổi sáng (ở trường học, ở công ty.v.v...)
回礼 かいれい
sự đáp lễ