礼譲
れいじょう「LỄ NHƯỢNG」
☆ Danh từ
Sự lịch thiệp, sự lịch sự, sự nhã nhặn, sự lễ độ

礼譲 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 礼譲
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
礼 れい
sự biểu lộ lòng biết ơn.
じょうとじょうこう(ようせんけいやく) 譲渡条項(用船契約)
điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu.
譲渡(譲渡書) じょうと(じょうとしょ)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
避譲 ひじょう
Nhường, Tránh
譲位 じょうい
Sự thoái vị, sự từ ngôi