Các từ liên quan tới 社会の窓 (クリープハイプの曲)
社会の窓 しゃかいのまど
khóa kéo quần
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
会社の主 かいしゃのぬし かいしゃのあるじ
dân kỳ cựu lớn (của) hãng
社会の本 しゃかいのほん
sách về xã hội
内の会社 うちのかいしゃ
công ty (của) chúng ta