Các từ liên quan tới 社会を明るくする運動
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
社会運動 しゃかいうんどう
sự chuyển động xã hội
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
運動する うんどう
vận động; chơi thể thao; hoạt động; chạy nhảy; đấu tranh