Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 社会保険審査会
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
保険会社 ほけんがいしゃ
hãng bảo hiểm.
社会保険 しゃかいほけん
Bảo hiểm xã hội.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
社会保険料 しゃかいほけんりょう
tiền bảo hiểm xã hội.
モノライン保険会社 モノラインほけんがいしゃ
bảo hiểm trái phiếu (còn được gọi là "bảo hiểm đảm bảo tài chính", là một loại bảo hiểm theo đó một công ty bảo hiểm đảm bảo các khoản thanh toán lãi và gốc theo lịch trình trên một trái phiếu hoặc các khoản bảo đảm khác trong trường hợp người phát hành trái phiếu hoặc chứng khoán không trả được nợ)