Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
社会保険料 しゃかいほけんりょう
tiền bảo hiểm xã hội.
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
保険会社 ほけんがいしゃ
hãng bảo hiểm.
社会保険 しゃかいほけん
Bảo hiểm xã hội.
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.