社会復帰
しゃかいふっき「XÃ HỘI PHỤC QUY」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự trở lại với cuộc sống hằng ngày, sự hòa nhập lại với xã hội (đối với người bệnh hay bị thương tật...)

Bảng chia động từ của 社会復帰
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 社会復帰する/しゃかいふっきする |
Quá khứ (た) | 社会復帰した |
Phủ định (未然) | 社会復帰しない |
Lịch sự (丁寧) | 社会復帰します |
te (て) | 社会復帰して |
Khả năng (可能) | 社会復帰できる |
Thụ động (受身) | 社会復帰される |
Sai khiến (使役) | 社会復帰させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 社会復帰すられる |
Điều kiện (条件) | 社会復帰すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 社会復帰しろ |
Ý chí (意向) | 社会復帰しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 社会復帰するな |
社会復帰 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 社会復帰
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
復帰 ふっき
sự khôi phục
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
復社 ふくしゃ
sự quay lại công ty cũ
しゃだんほうじんこんぴゅ−たえんた−ていんめんとそふとうぇあきょうかい 社団法人コンピュ−タエンタ−テインメントソフトウェア協会
Hiệp hội Phần mềm Giải trí Máy tính.
帰社 きしゃ
trở về công ty