復社
ふくしゃ「PHỤC XÃ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự quay lại công ty cũ

Bảng chia động từ của 復社
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 復社する/ふくしゃする |
Quá khứ (た) | 復社した |
Phủ định (未然) | 復社しない |
Lịch sự (丁寧) | 復社します |
te (て) | 復社して |
Khả năng (可能) | 復社できる |
Thụ động (受身) | 復社される |
Sai khiến (使役) | 復社させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 復社すられる |
Điều kiện (条件) | 復社すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 復社しろ |
Ý chí (意向) | 復社しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 復社するな |
復社 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 復社
社会復帰 しゃかいふっき
sự trở lại với cuộc sống hằng ngày, sự hòa nhập lại với xã hội (đối với người bệnh hay bị thương tật...)
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.