社会的促進
しゃかいてきそくしん
Thúc đẩy mang tính xã hội
社会的促進 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 社会的促進
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
社会的 しゃかいてき
mang tính xã hội
社会進化 しゃかいしんか
sự tiến hóa xã hội
社会進出 しゃかいしんしゅつ
sự tiến bộ xã hội