社会進化
しゃかいしんか「XÃ HỘI TIẾN HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tiến hóa xã hội

Bảng chia động từ của 社会進化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 社会進化する/しゃかいしんかする |
Quá khứ (た) | 社会進化した |
Phủ định (未然) | 社会進化しない |
Lịch sự (丁寧) | 社会進化します |
te (て) | 社会進化して |
Khả năng (可能) | 社会進化できる |
Thụ động (受身) | 社会進化される |
Sai khiến (使役) | 社会進化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 社会進化すられる |
Điều kiện (条件) | 社会進化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 社会進化しろ |
Ý chí (意向) | 社会進化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 社会進化するな |
社会進化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 社会進化
社会進化論 しゃかいしんかろん
thuyết tiến hóa xã hội
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
社会化 しゃかいか
xã hội hoá.
社会進出 しゃかいしんしゅつ
sự tiến bộ xã hội