社会的知覚
しゃかいてきちかく
Nhận thức xã hội
社会的知覚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 社会的知覚
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
社会的 しゃかいてき
mang tính xã hội
超感覚的知覚 ちょうかんかくてきちかく
ngoại cảm, nhận thức ngoại cảm