Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
社会的距離
しゃかいてききょり
khoảng cách xã hội
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
長距離会社 ちょうきょりがいしゃ
công ty đường dài
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
長距離電話会社 ちょうきょりでんわがいしゃ ちょうきょりでんわかいしゃ
công ty điện thoại đường dài
社会的 しゃかいてき
mang tính xã hội
Đăng nhập để xem giải thích