長距離会社
ちょうきょりがいしゃ
☆ Danh từ
Công ty đường dài

長距離会社 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長距離会社
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
長距離電話会社 ちょうきょりでんわがいしゃ ちょうきょりでんわかいしゃ
công ty điện thoại đường dài
社会的距離 しゃかいてききょり
khoảng cách xã hội
長距離 ちょうきょり
cự ly dài
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
長距離キャリア ちょうきょりキャリア
băng tải đường dài
長距離走 ちょうきょりそう
việc chạy cự ly dài