Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 社会福祉大相撲
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
社会福祉 しゃかいふくし
phúc lợi xã hội.
インテグレーション(社会福祉) インテグレーション(しゃかいふくし)
hội nhập ( phúc lợi xã hội )
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
アジアたいかい アジア大会
đaị hội thể thao Châu Á; đại hội
社会福祉事業 しゃかいふくしじぎょう
công tác xã hội, dịch vụ phúc lợi xã hội
社会福祉施設 しゃかいふくししせつ
cơ sở phúc lợi xã hội